555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [có đá gà]
từ biểu thị trạng thái tồn tại trong mối quan hệ giữa người hoặc sự vật với thuộc tính, tính chất, hoặc mối quan hệ tác động qua lại lẫn nhau, v.v. anh ta có lòng tốt động vật có vú có công với đất …
Find all translations of có in English like have, loyal, figure and many others.
Có là gì: Động từ: từ biểu thị trạng thái tồn tại nào đó nói chung, từ biểu thị trạng thái tồn tại trong mối quan hệ giữa người hoặc sự vật với cái thuộc quyền sở hữu,...
Từ tương tự hiện Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Note: + As a verb, “có” indicates the existence of things or people. + “Có” can be replaced by “chỉ” to express the limited extent of something. + We can also use the following forms: chỉ…có…, …
Tìm tất cả các bản dịch của có trong Anh như have, loyal, figure và nhiều bản dịch khác.
Bản dịch Một số câu có thể có phiên bản thay thế tuỳ theo giới tính. Nhấp vào câu để xem phiên bản thay thế. Tìm hiểu thêm
Kiểm tra cách chia và biến cách của động từ Một số ngôn ngữ có ngữ pháp phức tạp. Trên Glosbe, bạn có thể kiểm tra các bảng cách chia và biến cách của động từ. Chỉ cần nhấp vào từ đó.
21 thg 2, 2020 · You can put 'có' before a verb for emphasis or to make a somewhat 'past tense' meaning (the phrase 'Did you know' is usually translated to Vietnamese as 'Bạn có biết').
Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch.
Bài viết được đề xuất: